Ông bà
🏅 Vị trí 12: cho 'O'
Từ 'ông bà' đã đảm bảo vị trí TOP 20 cho các từ bắt đầu bằng 'o'. Từ 'ông bà' có tổng cộng 6 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: , b, g, n, à, ô. Bạn có thể tìm thấy 0 từ cho chữ cái 'o' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Tần suất cao của 'ông bà' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. ông bà có nghĩa là grandparents; elders trong tiếng Anh
Ô
#10 Ô nhiễm
#11 Ô mai
#12 Ông bà
#13 Ôn tập
#14 Ô vuông
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)
N
#10 Nổi
#11 Nhanh
#12 Nữ
#13 Nợ
#14 Nội
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
G
#10 Giảm
#11 Gắng
#12 Giữ
#13 Gửi
#14 Gồm
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)